products details

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
clorua canxi
Created with Pixso.

clorua canxi

clorua canxi

Brand Name: HAIQUAN
MOQ: 1FCL
giá bán: 140USD/TON
Payment Terms: TT
Supply Ability: 30000 TẤN
Detail Information
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Chứng nhận:
ISO9000
chi tiết đóng gói:
túi
Khả năng cung cấp:
30000 TẤN
Product Description

 

Tên sản phẩm :Clorua canxi
Mục :20117293124
Giá :145 USD / tấn
Thông tin chi tiết :

Canxi clorua

 

1) Công thức phân tử:CaCl2
2) Số CAS:10043-52-4

 

3) Giới thiệu tóm tắt:

Clorua vôi là một muối vô cơ, tồn tại ở dạng rắn hoặc lỏng.Canxi clorua rắn là một chất màu trắng, tinh thể ở dạng mảnh, hạt, viên hoặc bột.Với các thành phần nước kết tinh khác nhau, nó có thể ở dạng dihydrat hoặc khan.Canxi clorua lỏng là một dung dịch không màu, trong suốt.Như canxi clorua có các đặc tính như hòa tan nhanh, khả năng tỏa nhiệt, hút ẩm từ không khí và môi trường xung quanh, hòa tan ở nhiệt độ rất thấp,

4) Ứng dụng:

canxi clorua được sử dụng rộng rãi trong băng tuyết tan chảy, khoan dầu khí, hút ẩm, Máy sấy đột biến, chất khử nước, cryogen, chất loại bỏ, chất hút bụi, chất đông tụ, làm lạnh, chất chống đông cứng, ngành công nghiệp cao su và dầu khí.

5) Nội dung và hình dạng:

Theo hàm lượng của tinh thể nước trong clorua canxi và hình dạng:
(1).Canxi clorua dihydrat
A. Canxi clorua Flake Dihydrat 74% min; 77% MIN

B. Calcium Chloride Granule / Pellet Dihydrate 74% min; 77% min

(2).Canxi clorua khan
A. Bột canxi clorua khan 94% tối thiểu
B. Viên nén canxi clorua khan 94% tối thiểu

C.Canxi clorua dạng hạt khan 94% tối thiểu
6) Theo lớp:
(1).Lớp công nghiệp canxi clorua
(2).Canxi clorua cấp thực phẩm

 

7) đặc điểm kỹ thuật:

 

 

MỤC PHÂN TÍCH SỰ CHỈ RÕ KẾT QUẢ
CALCIUM CHLORIDE 77% phút 77,36%,
MAGNESIUM VÀ ALKALI CHLORIDE Tối đa 5,0% 2,80%
ALKALI DEGREE Tối đa 0,5% 0,12%
CÁC CHẤT KHÔNG GIẢI ĐƯỢC NƯỚC Tối đa 0,05% 0,01%
SULPHATE: Tối đa 0,1% 0,08%
GIÁ TRỊ PH 8-10 9